Phiên âm : jīn jǐ rèn zhì.
Hán Việt : căng kỉ nhậm trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誇耀自己, 顯耀才智。晉.陸機〈丞相箴〉:「矜己任智, 是蔽是欺。」