Phiên âm : jīn mǐn.
Hán Việt : căng mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
哀憐、同情。《文選.李密.陳情表》:「願陛下矜愍愚誠, 聽臣微志。」