VN520


              

矜愍

Phiên âm : jīn mǐn.

Hán Việt : căng mẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哀憐、同情。《文選.李密.陳情表》:「願陛下矜愍愚誠, 聽臣微志。」


Xem tất cả...