Phiên âm : jīn cái shǐ qì.
Hán Việt : căng tài sử khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自恃有才能而意氣用事。如:「詞章乃千古事業, 切勿矜才使氣。」