VN520


              

矜莊

Phiên âm : jīn zhuāng.

Hán Việt : căng trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

端莊穩重。《後漢書.卷二七.張湛傳.贊曰》:「杜林據古, 張湛矜莊。」《初刻拍案驚奇》卷六:「狄氏把先前矜莊模樣, 都忘懷了。」


Xem tất cả...