Phiên âm : jīn mǐn.
Hán Việt : căng mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同情憐惜。晉.桓溫〈請追錄王濬後表〉:「少垂矜憫, 追錄舊勛。」《宋史.卷一六三.職官志三》:「若情可矜憫, 而法不中情者讞之。」