Phiên âm : jīn jiū shōu liáo.
Hán Việt : căng củ thu liễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
矜誇自己、中傷別人、搶奪功勞、語言便佞, 四種卑劣行為。《荀子.議兵》:「矜糾收繚之屬為之化而調。」