VN520


              

矜糾收繚

Phiên âm : jīn jiū shōu liáo.

Hán Việt : căng củ thu liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

矜誇自己、中傷別人、搶奪功勞、語言便佞, 四種卑劣行為。《荀子.議兵》:「矜糾收繚之屬為之化而調。」


Xem tất cả...