VN520


              

矜貧恤獨

Phiên âm : jīn pín xù dú.

Hán Việt : căng bần tuất độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憐憫貧苦, 救助孤獨無依的人。《魏書.卷五四.高閭傳》:「甄忠明孝, 矜貧恤獨, 開納讜言, 抑絕讒佞。」


Xem tất cả...