Phiên âm : jīn pín xù dú.
Hán Việt : căng bần tuất độc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憐憫貧苦, 救助孤獨無依的人。《魏書.卷五四.高閭傳》:「甄忠明孝, 矜貧恤獨, 開納讜言, 抑絕讒佞。」