VN520


              

矜寡孤獨

Phiên âm : guān guǎ gū dú.

Hán Việt : căng quả cô độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孤獨無依靠的人。參見「鰥寡孤獨」條。《禮記.禮運》:「使老有所終, 壯有所用, 幼有所長, 矜寡孤獨廢疾者, 皆有所養。」


Xem tất cả...