Phiên âm : jīn zhāng.
Hán Việt : căng trương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驕矜誇張。《文明小史》第二九回:「起先替家裡的人說得太矜張了, 不好改口。」