VN520


              

矜鑒

Phiên âm : jīn jiàn.

Hán Việt : căng giám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

居喪中的書信裡, 請求人察閱的提稱語。


Xem tất cả...