VN520


              

矜貧救厄

Phiên âm : jīn pín jiù è.

Hán Việt : căng bần cứu ách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憐憫貧困、救濟受難的人。宋.張君房《雲笈七籤.卷四○.崇百藥》:「與窮卹寡是一藥, 矜貧救厄是一藥。」


Xem tất cả...