Phiên âm : jīn pín jiù è.
Hán Việt : căng bần cứu ách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憐憫貧困、救濟受難的人。宋.張君房《雲笈七籤.卷四○.崇百藥》:「與窮卹寡是一藥, 矜貧救厄是一藥。」