Phiên âm : zhāngù.
Hán Việt : chiêm cố.
Thuần Việt : nhìn trước ngó sau; suy đi nghĩ lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn trước ngó sau; suy đi nghĩ lại向前看,又向后看;思前想后páihuái zhāngùlưỡng lự; suy đi nghĩ lạisăn sóc; chăm sóc; chiếu cố照应;看顾