Phiên âm : zhān yè.
Hán Việt : chiêm yết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謁見、朝見。《三國演義》第二八回:「老翁曰:『某亦姓關, 名定。久聞大名, 幸得瞻謁。』」