VN520


              

瞻謁

Phiên âm : zhān yè.

Hán Việt : chiêm yết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謁見、朝見。《三國演義》第二八回:「老翁曰:『某亦姓關, 名定。久聞大名, 幸得瞻謁。』」