VN520


              

瞻識

Phiên âm : zhān shì.

Hán Việt : chiêm thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瞻仰認識。明.凌濛初《紅拂記》第二齣:「斂衣襟連忙拜倒, 幸瞻識兄長丰標。」