Phiên âm : zhān shì.
Hán Việt : chiêm thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瞻仰認識。明.凌濛初《紅拂記》第二齣:「斂衣襟連忙拜倒, 幸瞻識兄長丰標。」