VN520


              

瞻前顾后

Phiên âm : zhān qiángù hòu.

Hán Việt : chiêm tiền cố hậu.

Thuần Việt : nhìn trước ngó sau; lo trước lo sau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhìn trước ngó sau; lo trước lo sau
看看前面再看看后面形容做事以前考虑周密谨慎
do dự lưỡng lự
形容顾虑过多,犹豫不决