Phiên âm : zhān qiángù hòu.
Hán Việt : chiêm tiền cố hậu.
Thuần Việt : nhìn trước ngó sau; lo trước lo sau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn trước ngó sau; lo trước lo sau看看前面再看看后面形容做事以前考虑周密谨慎do dự lưỡng lự形容顾虑过多,犹豫不决