VN520


              

瞻拜

Phiên âm : zhān bài.

Hán Việt : chiêm bái.

Thuần Việt : chiêm bái; chiêm ngưỡng và bái yết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiêm bái; chiêm ngưỡng và bái yết
瞻仰礼拜