Phiên âm : zhān bài.
Hán Việt : chiêm bái.
Thuần Việt : chiêm bái; chiêm ngưỡng và bái yết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiêm bái; chiêm ngưỡng và bái yết瞻仰礼拜