VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瞻顧
Phiên âm :
zhāngù.
Hán Việt :
chiêm cố .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
徘徊瞻顧
瞻識 (zhān shì) : chiêm thức
瞻念 (zhān niàn) : chiêm niệm
瞻前顧後 (zhān qián gù hòu ) : chiêm tiền cố hậu
瞻顾 (zhāngù) : nhìn trước ngó sau; suy đi nghĩ lại
瞻望 (zhān wàng) : chiêm vọng
瞻拜 (zhān bài) : chiêm bái; chiêm ngưỡng và bái yết
瞻謁 (zhān yè) : chiêm yết
瞻仰 (zhān yǎng) : chiêm ngưỡng
瞻禮 (zhān lǐ) : ngày lễ
瞻前顾后 (zhān qiángù hòu) : nhìn trước ngó sau; lo trước lo sau
瞻前顧后 (zhān qiángù hòu) : nhìn trước ngó sau; lo trước lo sau
瞻礼 (zhān lǐ) : ngày lễ
瞻顧 (zhāngù) : chiêm cố