VN520


              

瞻禮

Phiên âm : zhān lǐ.

Hán Việt : chiêm lễ .

Thuần Việt : ngày lễ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ngày lễ (ngày lễ của tín đồ Thiên Chúa giáo). 天主教徒稱宗教節日.