Phiên âm : zhān lǐ.
Hán Việt : chiêm lễ .
Thuần Việt : ngày lễ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ngày lễ (ngày lễ của tín đồ Thiên Chúa giáo). 天主教徒稱宗教節日.