Phiên âm : zhān lǐ.
Hán Việt : chiêm lễ.
Thuần Việt : ngày lễ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày lễ (ngày lễ của tín đồ Thiên Chúa giáo)天主教徒称宗教节日