Phiên âm : xiā pào.
Hán Việt : hạt pháo.
Thuần Việt : pháo lép; pháo xịt; mìn điếc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
pháo lép; pháo xịt; mìn điếc. 在施工爆破中, 由于發生故障沒有爆炸的炮.