Phiên âm : xiā cāng guān shōu liáng.
Hán Việt : hạt thương quan thu lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)無有不納。比喻來者不拒。《石點頭.卷一○.王孺人離合團魚夢》:「周玄分明是瞎倉官收糧──無有不納。」