VN520


              

瞎倉官收糧

Phiên âm : xiā cāng guān shōu liáng.

Hán Việt : hạt thương quan thu lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)無有不納。比喻來者不拒。《石點頭.卷一○.王孺人離合團魚夢》:「周玄分明是瞎倉官收糧──無有不納。」


Xem tất cả...