Phiên âm : xiā zi kàn diàn yǐng.
Hán Việt : hạt tử khán điện ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)目中無人。如:「你行事自作主張, 簡直是瞎子看電影──目中無人。」