VN520


              

瞎子看電影

Phiên âm : xiā zi kàn diàn yǐng.

Hán Việt : hạt tử khán điện ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)目中無人。如:「你行事自作主張, 簡直是瞎子看電影──目中無人。」


Xem tất cả...