Phiên âm : xiā zi qǐ fáng zi.
Hán Việt : hạt tử khởi phòng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)亂蓋。如:「別瞎子起房子──亂蓋了。」