Phiên âm : xiā táo táo.
Hán Việt : hạt đào đào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胡說八道。《醒世姻緣傳》第三二回:「你說罷, 別要沒要緊的瞎淘淘!」