VN520


              

瞎三話四

Phiên âm : xiā sān huà sì.

Hán Việt : hạt tam thoại tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 胡言亂語, 瞎說八道, .

Trái nghĩa : , .

吳語。指胡說八道。《孽海花》第二回:「聘珠一扭身放了盆子, 一屁股就坐下道:『瞎三話四, 倪弗懂個。』」


Xem tất cả...