Phiên âm : xiā sān huà sì.
Hán Việt : hạt tam thoại tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 胡言亂語, 瞎說八道, .
Trái nghĩa : , .
吳語。指胡說八道。《孽海花》第二回:「聘珠一扭身放了盆子, 一屁股就坐下道:『瞎三話四, 倪弗懂個。』」