VN520


              

瞎子吃湯圓

Phiên âm : xiā zi chī tāng yuán.

Hán Việt : hạt tử cật thang viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)心裡有數。瞎子雖然看不見, 吃了多少湯圓, 心裡卻很清楚。比喻心中已有主意、胸有成竹或明白某種情況。如:「這事不用著急, 我是瞎子吃湯圓──心裡有數, 一定會圓滿解決。」


Xem tất cả...