Phiên âm : xiā chě.
Hán Việt : hạt xả .
Thuần Việt : nói lung tung; nói mò; tán gẫu; tán ma tán mãnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói lung tung; nói mò; tán gẫu; tán ma tán mãnh. 沒有中心地亂說;沒有根據地亂說.