VN520


              

睡著

Phiên âm : shuì zháo.

Hán Việt : thụy trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 醒來, .

入睡。例小嬰兒已經睡著了, 大家不要吵醒她。
入睡。《三國演義》第六二回:「上人眉垂目合, 恰似睡著的一般。」


Xem tất cả...