Phiên âm : shuì zháo.
Hán Việt : thụy trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 醒來, .
入睡。例小嬰兒已經睡著了, 大家不要吵醒她。入睡。《三國演義》第六二回:「上人眉垂目合, 恰似睡著的一般。」