Phiên âm : shuì yǎn xīng sōng.
Hán Việt : thụy nhãn tinh chung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛睡醒時神智模糊, 而眼神迷茫的樣子。例他睡眼惺忪的打開房門, 被眼前紊亂的景象嚇了一跳。剛睡醒, 神智模糊, 眼神迷茫的樣子。如:「他睡眼惺忪的打開房門, 被眼前的景象驚醒過來。」