Phiên âm : shuì bu zhāo.
Hán Việt : thụy bất trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無法入睡。例她因有心事而整晚睡不著。無法入睡。如:「她因有心事而整晚睡不著。」