VN520


              

睡不著

Phiên âm : shuì bu zhāo.

Hán Việt : thụy bất trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無法入睡。例她因有心事而整晚睡不著。
無法入睡。如:「她因有心事而整晚睡不著。」


Xem tất cả...