Phiên âm : shuì mèng.
Hán Việt : thụy mộng.
Thuần Việt : giấc mộng; giấc mơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấc mộng; giấc mơ指睡熟的状态yīzhèn qiāo mén shēng bǎ tā cóng shuìmèng zhōng jīngxǐngle.một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.