Phiên âm : shuì zhōng jiào.
Hán Việt : thụy trung giác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
睡午覺、午休。《紅樓夢》第二四回:「他今兒也沒睡中覺, 自然吃的晚飯早。」《文明小史》第四五回:「大帥這時候去, 儻然他正在那裡睡中覺, 大帥還是進去好不進去好呢?」