VN520


              

睡中覺

Phiên âm : shuì zhōng jiào.

Hán Việt : thụy trung giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

睡午覺、午休。《紅樓夢》第二四回:「他今兒也沒睡中覺, 自然吃的晚飯早。」《文明小史》第四五回:「大帥這時候去, 儻然他正在那裡睡中覺, 大帥還是進去好不進去好呢?」


Xem tất cả...