Phiên âm : shuì lǎn jiào.
Hán Việt : thụy lãn giác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
白天裡睡覺或早晨晚起賴床。如:「都日上三竿了, 還在睡懶覺!」