VN520


              

睡晌覺

Phiên âm : shuì shǎng jiào.

Hán Việt : thụy thưởng giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

睡午覺。《紅樓夢》第一一回:「不覺想起在這裡睡晌覺, 夢到『太虛幻境的事』來。」


Xem tất cả...