VN520


              

睡臥不寧

Phiên âm : shuì wò bù níng.

Hán Việt : thụy ngọa bất ninh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容心思煩亂, 不能安睡。元.王實甫《西廂記.第五本.第二折》:「這幾日睡臥不寧, 飲食少進, 給假在驛亭中將息。」


Xem tất cả...