VN520


              

睡懒觉

Phiên âm : shuì lǎn jiào.

Hán Việt : thụy lãn giác.

Thuần Việt : Ngủ nướng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ngủ nướng
与其早晨睡懒觉,不如出去做运动。
Yǔqí zǎochén shuìlǎnjiào, bùrú chūqù zuò yùndòng.
Thay vì ngủ nướng vào buổi sáng, thà là ra ngoài để tập thể dục.
他整天睡懒觉!
Tā zhěng tiān shuìlǎnjiào!
Anh ta ngủ nướng cả ngày!


Xem tất cả...