Phiên âm : zhene.
Hán Việt : trứ ni.
Thuần Việt : rất; lắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rất; lắm表示程度深jiē shàng rènào zhene.đường phố rất náo nhiệt.他画得可像着呢.tā huà dé kě xiàng zhene.anh ấy vẽ rất giống.