VN520


              

着呢

Phiên âm : zhene.

Hán Việt : trứ ni.

Thuần Việt : rất; lắm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rất; lắm
表示程度深
jiē shàng rènào zhene.
đường phố rất náo nhiệt.
他画得可像着呢.
tā huà dé kě xiàng zhene.
anh ấy vẽ rất giống.


Xem tất cả...