VN520


              

着忙

Phiên âm : zháo máng.

Hán Việt : trứ mang.

Thuần Việt : vội vàng; lật đật; hấp tấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vội vàng; lật đật; hấp tấp
因感到时间紧迫而加快动作
shìxiān shōushí hǎo xínglǐ,miǎndé lín shàngchē zháo máng.
hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
时间还早着呢,你着的什么忙.
shíjiān hái zǎo zhene, nǐzhe


Xem tất cả...