Phiên âm : zháo máng.
Hán Việt : trứ mang.
Thuần Việt : vội vàng; lật đật; hấp tấp.
vội vàng; lật đật; hấp tấp
因感到时间紧迫而加快动作
shìxiān shōushí hǎo xínglǐ,miǎndé lín shàngchē zháo máng.
hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
时间还早着呢,你着的什么忙.
shíjiān hái zǎo zhene, nǐzhe