Phiên âm : zhuó shǒu.
Hán Việt : trứ thủ.
Thuần Việt : bắt tay vào làm; bắt đầu làm.
bắt tay vào làm; bắt đầu làm
开始做;动手
zhuóshǒu biānzhì jìhuà.
bắt đầu vạch kế hoạch.
提高生产要从改进技术着手.
tígāo shēngchǎn yào cóng gǎijìn jìshù zhuóshǒu.
nâng cao sản xuất phải bắt đầu từ cải tiến kỹ t