VN520


              

着手

Phiên âm : zhuó shǒu.

Hán Việt : trứ thủ.

Thuần Việt : bắt tay vào làm; bắt đầu làm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắt tay vào làm; bắt đầu làm
开始做;动手
zhuóshǒu biānzhì jìhuà.
bắt đầu vạch kế hoạch.
提高生产要从改进技术着手.
tígāo shēngchǎn yào cóng gǎijìn jìshù zhuóshǒu.
nâng cao sản xuất phải bắt đầu từ cải tiến kỹ t


Xem tất cả...