VN520


              

着想

Phiên âm : zhuó xiǎng.

Hán Việt : trứ tưởng.

Thuần Việt : suy nghĩ; lo nghĩ; lo cho; nghĩ cho .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suy nghĩ; lo nghĩ; lo cho; nghĩ cho (lợi ích cho một người hay một việc nào đó.)
(为某人或某事的利益)考虑
tā shì wèi nǐ zhuóxiǎng cái quàn nǐ shǎo hējiǔ de.
anh ấy lo cho anh nên mới khuyên anh uống ít rượu đấy.


Xem tất cả...