VN520


              

着意

Phiên âm : zhuó yì.

Hán Việt : trứ ý.

Thuần Việt : dụng tâm; chăm chỉ; để tâm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dụng tâm; chăm chỉ; để tâm
用心
zhuóyì jīngyíng
chăm chỉ kinh doanh.
着意刻画人物的心理活动.
zhuóyì kèhuà rénwù de xīnlǐ huódòng.
để tâm khắc hoạ hoạt động nội tâm của nhân vật.
lưu tâm; lưu ý; để ý
在意;留心
他听了这话,也不着意.
tā tīng le zh


Xem tất cả...