Phiên âm : zhuó zhòng.
Hán Việt : trứ trọng.
Thuần Việt : cường điệu; nhấn mạnh; chú trọng; coi trọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cường điệu; nhấn mạnh; chú trọng; coi trọng把重点放在某方面;强调