Phiên âm : zhuó shí.
Hán Việt : trứ thật.
Thuần Việt : thực tại; xác thực; quả là; quả thực; thật là.
thực tại; xác thực; quả là; quả thực; thật là
实在;确实
zhè háizi zhuóshí tǎo rén xǐhuān.
đứa bé này thật là dễ thương.
nặng nề; ra trò (ngôn ngữ, hành động)
(言语动作)分量重;力量大
着实批评了他一顿.
zhuóshí pīpíngle tā yī dùn.
phê