VN520


              

着实

Phiên âm : zhuó shí.

Hán Việt : trứ thật.

Thuần Việt : thực tại; xác thực; quả là; quả thực; thật là.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thực tại; xác thực; quả là; quả thực; thật là
实在;确实
zhè háizi zhuóshí tǎo rén xǐhuān.
đứa bé này thật là dễ thương.
nặng nề; ra trò (ngôn ngữ, hành động)
(言语动作)分量重;力量大
着实批评了他一顿.
zhuóshí pīpíngle tā yī dùn.
phê


Xem tất cả...