Phiên âm : zhuó luò.
Hán Việt : trứ lạc.
Thuần Việt : tin tức; manh mối.
tin tức; manh mối
下落
yíshī de xínglǐ yǐjīng yǒule zhuóluòle.
hành lý bị mất đã có manh mối rồi.
chỗ dựa; chỗ trông cậy
可以依靠或指望的来源
rơi vào; thuộc về
事情责成某人负责办理
sắp đặt; sắp xếp; xếp đặt (thường thấy