VN520


              

看法

Phiên âm : kàn fǎ.

Hán Việt : khán pháp.

Thuần Việt : quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ
对客观事物所抱的见解
tán liǎngdiǎn kànfǎ.
bàn về hai quan điểm.


Xem tất cả...