Phiên âm : kàn fǎ.
Hán Việt : khán pháp.
Thuần Việt : quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ对客观事物所抱的见解tán liǎngdiǎn kànfǎ.bàn về hai quan điểm.