Phiên âm : kàn de qǐ.
Hán Việt : khán đắc khởi.
Thuần Việt : tôn trọng; nể mặt; coi trọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 看不起, .
tôn trọng; nể mặt; coi trọng重视