VN520


              

看守內閣

Phiên âm : kān shǒu nèi gé.

Hán Việt : khán thủ nội các.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

內閣制國家中, 當國會對內閣通過不信任投票案後, 在新內閣未組成前, 暫由原內閣執政, 或另組臨時政府。也稱為「看守政府」。


Xem tất cả...