VN520


              

省得

Phiên âm : shěng de.

Hán Việt : tỉnh đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 免得, 以免, .

Trái nghĩa : , .

穿厚一點, 省得冷.


Xem tất cả...