Phiên âm : shěng zhèng.
Hán Việt : tỉnh chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
省府執行的政務。例省長就職後, 致力於推動省政革新。省府執行的政務。如:「歷任省長無不致力於推動省政革新。」