VN520


              

省政

Phiên âm : shěng zhèng.

Hán Việt : tỉnh chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

省府執行的政務。例省長就職後, 致力於推動省政革新。
省府執行的政務。如:「歷任省長無不致力於推動省政革新。」


Xem tất cả...