Phiên âm : shěng lüè hào.
Hán Việt : tỉnh lược hào.
Thuần Việt : dấu chấm lửng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu chấm lửng. 標點符號(......), 表示引文中文省略的部分或話語中沒有說完全的部分, 或者表示繼繼續續的話語中的停頓.